![](img/dict/02C013DD.png) | [bête] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thú vật, con vật (đen, bóng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bêtes de la forêt |
| thú rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des peaux de bête |
| da thú vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu, bọ, rệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lit infesté de bêtes |
| giường đầy rệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) con ngáo ộp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si tu cries encore, je fais venir la bête |
| nếu con còn gào, mẹ gọi ngáo ộp lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vật lạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle bête est -ce là ? |
| Vật gì lạ thế? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au temps où les bêtes parlaient |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đời xửa đời xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête à bon Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bọ rùa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête noire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người đáng ghét nhất; vật đáng ghét nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonne bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người tốt nhưng đần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chercher la petite bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vạch lá tìm sâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être malade comme une bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ốm quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bộ ngu đần, làm bộ không hiểu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | morte la bête, mort le venin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ ác chết rồi không làm hại được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui veut faire l'ange fait la bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều; trèo cao ngã đau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme une bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc quần quật (như) thú vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une salle bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người dữ tợn |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngu, đần, ngốc, dại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être bête comme un âne |
| ngu như bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngớ ngẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accident bête |
| một tai nạn ngớ ngẩn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fin, futé, ingénieux, intelligent, spirituel, subtil. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas si bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngu đến thế đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme je suis bête! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi thật là ngốc! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête comme ses pieds (comme un pot; comme une cruche; comme une oie); bête à manger du foin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngu đến tột bậc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bête comme chou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ như bỡn |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Bette |