|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [bêcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) xới lật (bằng mai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bêcher un terrain | | xới lật một đám đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) công kích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối xử trịch thượng với, xem chẳng ra gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous bêche | | hắn xem chúng tôi chẳng ra gì |
|
|
|
|