|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béquille
| [béquille] | | danh từ giống cái | | | cái nạng | | | Marcher avec des béquilles | | đí bẳng nạng | | | cái chống (xe đạp, mô-tô) | | | cái nắm (để vặn ổ khoá) | | | (hàng hải) cọc chống (thuyền mắc cạn) | | | (nghĩa bóng) chỗ dựa | | | Les béquilles du raisonnement | | chỗ dựa của lập luận |
|
|
|
|