|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénévole
| [bénévole] | | tính từ | | | không lấy tiền, cho không | | | Collaboration bénévole | | sự cộng tác không lấy tiền | | phản nghĩa Onéreux, payé, rétribué | | | (văn học) sẵn lòng, vui lòng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng | | | Un critique bénévole | | một nhà phê bình dễ dãi | | danh từ | | | người tình nguyện; người lao động tình nguyện |
|
|
|
|