Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénéfice


[bénéfice]
danh từ giống đực
lợi; quyền lợi
Bénéfice de l'âge
lợi do tuổi tác
lời, lãi
Vendre avec bénéfice
bán có lãi
(tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức có lộc
(sử học) quyền sở hữu lãnh địa
au bénéfice de
để giúp cho
sous bénéfice d'inventaire
với điều kiện là phải kiểm lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.