Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtisseur


[bâtisseur]
danh từ
người xây dựng
Un bâtisseur de villes
người xây dựng thành phố
Les bâtisseurs du socialisme
những người xây dựng chủ nghĩa xã hội
phản nghĩa Démolisseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.