|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtir
| [bâtir] | | ngoại động từ | | | xây dựng, kiến thiết | | | Bâtir une maison | | xây dựng một ngôi nhà | | | Bâtir sa fortune | | xây dựng cơ nghiệp | | | khâu lược | | | bâtir des châteaux en Espagne | | | xây lâu đài trên cát (đưa ra những dự án (dự định) viển vông) | | | bâtir sur sable | | | xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc) | | | terrain à bâtir | | | đất (dành cho) xây dựng |
|
|
|
|