|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avouer
| [avouer] | | ngoại động từ | | | thú, nhận (tội) | | | Avouer une faute | | nhận lỗi | | | Avouer une crime | | thú tội | | | thừa nhận | | | J'avoue que vous avez raison | | tôi thừa nhận là anh có lý | | | Il faut avouer que c'est bien difficile | | cần phải thừa nhận rằng điều đó thật khó khăn | | | (văn học) nhận là của mình | | | Avouer un ouvrage | | nhận một cuốn sách là của mình | | phản nghĩa Cacher, désavouer, dissimuler, nier, taire |
|
|
|
|