|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avorter
| [avorter] | | nội động từ | | | sẩy thai | | | Un remède qui fait avorter | | thuốc gây sẩy thai | | | Elle s'est fait avorter | | cô ta đã bị sẩy thai | | | (nông nghiệp) thui đi, chột đi | | | (nghĩa bóng) thất bại | | phản nghĩa Aboutir, se développer, réussir |
|
|
|
|