Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avorter


[avorter]
nội động từ
sẩy thai
Un remède qui fait avorter
thuốc gây sẩy thai
Elle s'est fait avorter
cô ta đã bị sẩy thai
(nông nghiệp) thui đi, chột đi
(nghĩa bóng) thất bại
phản nghĩa Aboutir, se développer, réussir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.