![](img/dict/02C013DD.png) | [avertir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo cho biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avertir ses amis d'un changement d'adresse |
| báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avertir qqn d'un danger |
| báo nguy hiểm cho ai biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avertir par un signal |
| ra ký hiệu để báo cho biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avertir qqn de ses intentions |
| báo cho ai biết những dự định của mình |