|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventureux
| [aventureux] | | tính từ | | | mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh | | | Esprit aventureux | | óc phiêu lưu, óc mạo hiểm | | | Une politique aventureuse | | một chính sách mạo hiểm | | | phiêu bạt, ba đào | | | Existence aventureuse | | cuộc sống ba đào | | phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. Sûr |
|
|
|
|