![](img/dict/02C013DD.png) | [avancer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra trước, chìa ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer le bras |
| chìa cánh tay ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer un pion sur l'échiquier |
| đi một quân cờ trên bàn cờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra, đề xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer une proposition |
| đưa ra một đề nghị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tiến triển, thúc đẩy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer son travail |
| làm cho công việc tiến triển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực hiện sớm hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a avancé son retour |
| nó về sớm hơn, nó về trước thời gian dự định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer une montre |
| chỉnh cho đồng hồ chạy nhanh hơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer les gages |
| ứng trước tiền công |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ennemi avance |
| quân địch tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancez vers moi ! |
| hãy tiến về phía tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer en grade |
| được thăng cấp, được nâng bậc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire avancer un tonneau en le poussant |
| đẩy một cái thùng đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma montre avance de vingt minutes |
| đồng hồ tôi sớm 20 phút (nhanh 20 phút) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhô ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce mur avance |
| cái tường này nhô ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le balcon avance d'un mètre sur le mur |
| bao lơn nhô ra khỏi tường một mét |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avancer dans ses études |
| học tập tiến bộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xong, sắp tàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le travail avance |
| công việc sắp xong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La nuit avance |
| đêm đã khuya |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avancer en âge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Reculer, retarder. Rentrer. Eloigner (s'), replier (se), retirer (se). Arrêter (s'), piétiner |