Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancée


[avancée]
tính từ giống cái
xem avancée
danh từ giống cái
phần nhô ra (của mái nhà...)
phần dây câu gần lưỡi
sự tiến lên
L'avancée de l'ennemi
sự tiến lên của quân địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.