|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancé
| [avancé] | | tính từ | | | gần xong, gần tàn | | | Travail avancé | | công việc gần xong | | | Nuit avancée | | đêm khuya | | | Âge avancé | | tuổi đã cao | | | sớm phát triển | | | Un enfant avancé pour son âge | | đứa trẻ phát triển trước tuổi | | | cao, hoàn thiện | | | Technique avancée | | kĩ thuật cao | | | tiên tiến | | | Idées avancées | | tư tưởng tiên tiến | | phản nghĩa Arriéré, retardataire | | | sắp hỏng, ôi | | | Viande avancée | | thịt ôi | | | (quân sự) tiền tiêu | | | Poste avancé | | đồn tiền tiêu |
|
|
|
|