Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avalé


[avalé]
tính từ
mím lại, ngậm lại
Lèvres avalées
môi mím lại
(từ cũ, nghĩa cũ) rũ, thòng xuống
Un chien à oreilles avalées
con chó tai rũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.