|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auxiliaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [auxiliaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ trợ; trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyen auxiliaire | | phương tiện phụ trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instituteur auxiliaire | | trợ giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verbe auxiliaire | | (ngôn ngữ học) trợ động từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur auxiliaire | | động cơ phụ, máy phụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) bổ trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctions auxiliaires | | hàm bổ trợ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ giúp việc, phụ tá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên không chính ngạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) trợ động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (hàng hải)) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu) |
|
|
|
|