![](img/dict/02C013DD.png) | [autruche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) đà điểu Phi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plume d'autruche |
| lông đà điểu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da đà điểu Phi (đã thuộc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaussures en autruche |
| đôi giày bằng da đà điểu Phi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | estomac d'autruche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dạ dày tiêu hoá được mọi thứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pratiquer la politique de l'autruche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo chính sách đà điểu (không dám nhìn thẳng vào nguy hiểm) |