|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autoritaire
| [autoritaire] | | tính từ | | | độc đoán | | | Homme autoritaire | | người độc đoán | | | Elle est trop autoritaire aves ses enfants | | bà ta quá độc đoán với con cái | | | Ton autoritaire | | giọng độc đoán | | | chuyên quyền | | | Régime autoritaire | | chế độ chuyên quyền | | phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral |
|
|
|
|