Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autoritaire


[autoritaire]
tính từ
độc đoán
Homme autoritaire
người độc đoán
Elle est trop autoritaire aves ses enfants
bà ta quá độc đoán với con cái
Ton autoritaire
giọng độc đoán
chuyên quyền
Régime autoritaire
chế độ chuyên quyền
phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.