|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autorité
![](img/dict/02C013DD.png) | [autorité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uy quyền, quyền lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Autorité des lois | | quyền lực của pháp luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Autorité de chose jugée | | (pháp lý) uy lực của việc đã xử, uy lực quyết tụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abus d'autorité | | sự lạm quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'autorité suprême | | quyền lực tối cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sous l'autorité de qqn | | dưới quyền ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uy thế, uy tín; người có uy tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain qui fait autorité | | nhà văn có uy tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'appuyer sur une autorité | | dựa vào người có uy tín | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déchéance, discrédit; infériorité, soumission; subordination, sujétion. Anarchie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décision de l'autorité supérieure | | quyết định của chính quyền cấp trên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'adresser aux autorités | | nói với nhà chức trách | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'autorité | | ![](img/dict/633CF640.png) | độc đoán | | ![](img/dict/809C2811.png) | de pleine autorité | | ![](img/dict/633CF640.png) | toàn quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | de sa propre autorité | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự ý, không ai cho phép | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire autorité | | ![](img/dict/633CF640.png) | là mẫu mực, thành quy tắc (cho người khác theo) |
|
|
|
|