|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aussitôt
![](img/dict/02C013DD.png) | [aussitôt] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngay, ngay lúc ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est venu et il est reparti aussitôt | | nó đến và lại đi ngay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aussitôt après votre retour | | ngay sau khi anh trở về | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vừa, vừa mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aussitôt arrivé, il se coucha | | vừa mới đến nó đã đi nằm | | ![](img/dict/809C2811.png) | aussitôt dit, aussitôt fait | | ![](img/dict/633CF640.png) | miệng nói tay làm, nói là làm ngay | | ![](img/dict/809C2811.png) | aussitôt que | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay khi, ngay lúc; vừa (mới) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout aussitôt | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay tức khắc, ngay tức thì | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Aussitôt |
|
|
|
|