Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrister


[attrister]
ngoại động từ
làm buồn rầu, làm não lòng
Vous m'attristez, avec vos histoires
các bạn đã làm tôi buồn rầu vì những câu chuyện của các bạn
phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.