![](img/dict/02C013DD.png) | [attraper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh bẫy được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper un loup |
| đánh bẫy được con chó sói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper un poisson |
| câu được một con cá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tóm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper un voleur |
| tóm được tên kẻ cắp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt được, nắm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper un ballon |
| bắt được quả bóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nắm bắt được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper quelques bribes de conversation |
| nắm bắt được một phần của cuộc đối thoại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi kịp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper le tramway |
| đuổi kịp xe điện |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt quả tang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lừa phỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laisser attraper par un fripon |
| bị một tên vô lại lừa phỉnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị, mắc, nhiễm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper un coup |
| bị đánh bất ngờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper froid |
| nhiễm lạnh, bị cảm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt chước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attraper la manière d'un auteur |
| bắt chước cách viết của một tác giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trách mắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire attraper pour un retard |
| bị trách mắng vì chậm trễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait attraper par ses parents |
| nó đã bị cha mẹ trách mắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'attraper |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lây nhiễm, lây lan (bệnh) |