|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [attitude] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude naturelle | | tư thế tự nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude bienveillante | | thái độ khoan dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude ferme | | thái độ cương quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer d'attitude | | thay đổi thái độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle est son attitude à l'égard de cette question ? | | thái độ của nó đối với vấn đề này ra sao? |
|
|
|
|