|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentif
| [attentif] | | tính từ | | | chăm chú, chú ý | | | Oreille attentive | | tai chăm chú nghe | | | Soyez attentif à votre travail | | hãy chú ý vào công việc của anh đi | | | ân cần, chăm chút | | | Soins attentifs | | sự chăm nom ân cần | | phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent |
|
|
|
|