Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendrissant


[attendrissant]
tính từ
(làm) động lòng, (làm) mủi lòng
Paroles attendrissantes
lời nói mủi lòng
phản nghĩa Sévère, irritant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.