|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [attaquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấn công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer l'ennemi | | tấn công địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer brusquement | | tấn công bất ngờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công kích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer un défaut | | công kích một thiếu sót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer la réputation de qqn | | công kích sự nổi tiếng của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer une politique | | công kích một chính sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật) kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer quelqu'un en justice | | kiện ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défendre, protéger | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn mòn, phá hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La rouille attaque le fer | | gì ăn mòn sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm cách khắc phục một khó khăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer un travail | | bắt đầu một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bắt đầu ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer le fromage | | bắt đầu ăn món pho mát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer un discours | | bắt đầu một bài diễn văn (bắt đầu nói) |
|
|
|
|