|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attachement
 | [attachement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự quyến luyến, sự gắn bó | | |  | Montrer à l'attachement pour qqn | | | tỏ ra quyến luyến với ai | | |  | L'attachement à la famille | | | gắn bó với gia đình | | |  | L'attachement d'un chien pour son maître | | | sự gắn bó của con cho đối với chủ |  | phản nghĩa Détachement. Aversion, dégoût, indifférence | | |  | bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng) |
|
|
|
|