![](img/dict/02C013DD.png) | [associer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Associer des mots |
| kết hợp các từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Associer le courage à la prudence |
| kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên kết, liên hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Associer des partis |
| liên hợp các đảng phái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise |
| để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Associer quelqu'un à ses travaux de recherche |
| lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dissocier, diviser, isoler, séparer |