|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assistant
![](img/dict/02C013DD.png) | [assistant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (viên) phụ tá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assistant de laboratoire | | phụ tá phòng thí nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assistant technique | | phụ tá về kỹ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trợ lý (ở trường đại học) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est l'assistante du directeur | | cô ấy là trợ lý của hiệu trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) những người dự, cử toạ |
|
|
|
|