![](img/dict/02C013DD.png) | [assis] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Restez assis! |
| cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler assis |
| ngồi làm việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être assis entre deux chaises |
| lâm vào tình thế bấp bênh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingt places assises, trente places debout |
| hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Debout, levé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghiã bóng) vững, vững chắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gouvernement bien assis |
| một chính phủ rất vững |
| ![](img/dict/809C2811.png) | magistrature assise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, (pháp lý)) xem magistrature |
| ![](img/dict/809C2811.png) | scier la branche sur laquelle on est assis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây nguy hại, tổn hại đến vị trí của mình |