![](img/dict/02C013DD.png) | [assimiler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho giống như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ivrognerie assimile l'homme à la brute |
| thói say rượu làm cho con người giống như thú vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assimiler un cas à un autre |
| coi một ca (giống) như một ca khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồng hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assimiler les aliments |
| (sinh vật học) đồng hoá thức ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assimiler ce qu'on apprend |
| đồng hoá những điều học được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assimiler les immigrants |
| đồng hoá những người dân nhập cư |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler |