|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assentiment
| [assentiment] | | danh từ giống đực | | | sự tán đồng, sự đồng ý | | | Donner son assentiment | | tán đồng | | | Faire un signe d'assentiment | | ra hiệu đồng ý | | | Obtenir l'assentiment de qqn | | được sự đồng ý của ai | | phản nghĩa Désapprobation, désaveu, récusation |
|
|
|
|