|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassinat
![](img/dict/02C013DD.png) | [assassinat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'assassinat du président Kennedy | | vụ ám sát tổng thống Kennedy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tentative d'assassinat | | âm mưu ám sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un assassinat | | phạm tội giết người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupable d'assassinat | | thủ phạm giết người |
|
|
|
|