Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assaisonnement


[assaisonnement]
danh từ giống đực
sự cho gia vị, đồ gia vị
Plat fade qui manque d'assaisonnement
món ăn nhạt nhẽo thiếu gia vị
(nghĩa bóng) duyên dáng, ý vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.