![](img/dict/02C013DD.png) | [assagir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho khôn ra, dạy khôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les péripéties l'ont assagi |
| gian truân đã làm cho nó khôn ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Assagir un fleuve |
| làm cho con sông dịu đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps assagit les passions |
| thời gian làm dịu những dục vọng đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déchaîner. se dévergonder |