|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspiration
![](img/dict/02C013DD.png) | [aspiration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hít vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aspiration et expiration | | sự hít vào và thở ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hút (vào) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puissance d'aspiration | | sức hút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khát vọng, nguyện vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de nobles aspirations | | có những khát vọng cao cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela répond à mes aspirations | | điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les aspirations de la jeunesse | | khát vọng của tuổi trẻ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aversion, dégoût. Expiration, refoulement |
|
|
|
|