|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ashkénaze
| [ashkénaze] | | danh từ | | | thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải | | tính từ | | | (thuộc) thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải | | | Un juif ashkénaze | | người do thái thuộc thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải |
|
|
|
|