Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artisan


[artisan]
danh từ
thợ thủ công
Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans
thợ khoá, thợ giày đều là thợ thủ công
người gây dựng nên
Artisan de sa propre fortune
tự mình gây dựng cơ đồ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.