|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articulé
| [articulé] | | tính từ | | | có khớp, có đốt, có khúc | | | Tige articulée | | thân cây có đốt | | | (ngôn ngữ học) cấu âm | | | Paroles bien articulées | | lời nói cấu âm rõ ràng | | | Langage articulé | | ngôn ngữ cấu âm | | danh từ giống đực | | | (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai | | | (số nhiều) như arthropodes |
|
|
|
|