|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arsenal
![](img/dict/02C013DD.png) | [arsenal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xưởng tàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les arsenaux de la marine | | các xưởng đóng tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La police a saisi chez lui un tout arsenal | | cảnh sát đã tịch thu ở nhà hắn cả một kho vũ khí lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kho (phương tiện) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un arsenal de ruses | | một kho mưu mẹo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) xưởng quân giới |
|
|
|
|