|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [arrondissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quận (đơn vị hành chính) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cinquième arrondissement | | quận năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự tròn môi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tròn; trạng thái tròn |
|
|
|
|