|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armement
![](img/dict/02C013DD.png) | [armement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vũ trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armement d'un soldat | | sự vũ trang cho một binh sĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désarmement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kĩ thuật vũ khí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ingénieur d'armement | | kĩ sư kĩ thuật vũ khí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thiết bị chiến tranh; sự vũ trang chiến tranh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Course aux armements | | sự chạy đua vũ trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Limitation des armements, réduction des armements | | sự hạn chế vũ trang, sự tiết giảm vũ trang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự trang bị (tàu bè) |
|
|
|
|