|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardu
 | [ardu] |  | tính từ | |  | gay go, trắc trở | |  | Chemin ardu | | con đường trắc trở | |  | Travail ardu | | công việc gay go | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng | |  | Un roc ardu | | mỏm đá dốc đứng |  | phản nghĩa Abordable, accessible, aisé, facile |
|
|
|
|