Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archives


[archives]
danh từ giống cái (số nhiều)
tài liệu lưu trữ
Les archives d'une entreprise
tài liệu lưu trữ của một công ty
sở lưu trữ
Il travaille aux archives
ông ta làm việc ở sơ lưu trữ
archives nationales
quốc gia văn khố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.