|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archives
| [archives] | | danh từ giống cái (số nhiều) | | | tài liệu lưu trữ | | | Les archives d'une entreprise | | tài liệu lưu trữ của một công ty | | | sở lưu trữ | | | Il travaille aux archives | | ông ta làm việc ở sơ lưu trữ | | | archives nationales | | | quốc gia văn khố |
|
|
|
|