Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arène


[arène]
danh từ giống cái
sân đấu (ở giữa các trường đấu)
vũ đài
Arène politique
vũ đài chính trị
(địa chất, địa lý) cát granit
(số nhiều) trường đấu, đài vòng
Les arènes d'Arles
trường đấu Ac-lơ
descendre dans l'arène
tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.