|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approprié
| [approprié] | | tính từ | | | thích hợp, thích đáng | | | Une réponse appropriée | | một câu trả lời thích đáng | | | Chercher la solution appropriée à un problème | | tìm giải pháp thích hợp với một vấn đề | | phản nghĩa Impropre, inadapté, inadéquat, inapproprié |
|
|
|
|