![](img/dict/02C013DD.png) | [apprentissage] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự học nghề, sự học việc; thời gian học nghề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un garçon en apprentissage |
| cho một cậu bé vào học nghề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer /être en apprentissage |
| học nghề, học việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Centre d'apprentissage |
| trung tâm dạy nghề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) bước đầu rèn luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'apprentissage de la vertu |
| bước đầu rèn luyện đạo đức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en être à son apprentissage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập tễnh mới vào nghề (chưa thông thạo) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maîtrise. Expérience, métier |