|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprenti
![](img/dict/02C013DD.png) | [apprenti] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người học nghề, người học việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un apprenti maçon | | người học nghề thợ hồ, người phụ hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour les affaires, je ne suis qu'un apprenti | | về việc làm ăn, tôi chỉ là người mới vào nghề | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maître, patron. Instructeur, moniteur |
|
|
|
|