Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appréhension


[appréhension]
danh từ giống cái
sự e sợ
Avoir de l'appréhension à faire qqch
sợ làm điều gì
L'appréhension d'échouer
sự e sợ thất bại
Eprouver de l'appréhension
cảm thấy e sợ
Avoir de l'appréhension avant son examen
sợ sệt trước kì thi
phản nghĩa Confiance, espoir, sérénité, tranquillité
(triết học) sự lĩnh hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.