|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appréhension
| [appréhension] | | danh từ giống cái | | | sự e sợ | | | Avoir de l'appréhension à faire qqch | | sợ làm điều gì | | | L'appréhension d'échouer | | sự e sợ thất bại | | | Eprouver de l'appréhension | | cảm thấy e sợ | | | Avoir de l'appréhension avant son examen | | sợ sệt trước kì thi | | phản nghĩa Confiance, espoir, sérénité, tranquillité | | | (triết học) sự lĩnh hội |
|
|
|
|