|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
applaudissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [applaudissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La salle croule sous les applaudissements | | gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La salle retentit d'applaudissements | | gian phòng vang ầm lên tiếng vỗ tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự tán thưởng, sự tán thành |
|
|
|
|